Danh sách mã SWIFT BIC Code các ngân hàng Việt Nam

Mã Swift BIC Code là mã riêng của từng ngân hàng chúng được dùng để định danh cho từng ngân hàng trên thế giới. Swift code chúng ta thường thấy khi giao dịch liên ngân hàng hoặc giao dịch với các ngân hàng quốc tế, nếu như các bạn giao dịch giữa các ngân hàng trong nước thì không cần quan tâm đến mã Swift BIC code mà chỉ cần sử dụng Bank Code.

SWIFT BIC Code là gì?

Swift BIC (Bank Identifier Code) là một mã duy nhất được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trong mạng lưới thông tin tài chính toàn cầu. Swift BIC code, còn được gọi là mã SWIFT, là một chuỗi bao gồm 8 hoặc 11 ký tự, và được sử dụng để nhận dạng ngân hàng, chi nhánh hoặc tổ chức tài chính khác.

Mã Swift BIC code bao gồm các thông tin sau:

  • Giá trị đầu tiên (4 ký tự): Mã duy nhất cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
  • Giá trị tiếp theo (2 ký tự): Mã quốc gia theo chuẩn mã hóa quốc tế ISO 3166-1 alpha-2.
  • Giá trị thứ ba (2 ký tự): Mã địa điểm của chi nhánh hoặc văn phòng ngân hàng.
  • Nếu có (3 ký tự cuối): Được sử dụng để định rõ chi nhánh cụ thể của một ngân hàng.

Mã Swift BIC code thường được sử dụng trong các giao dịch quốc tế, chẳng hạn như chuyển khoản tiền, thanh toán hoặc trao đổi thông tin tài chính giữa các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác trên toàn cầu.

Lịch sử ra đời SWIFT BIC Code

Swift BIC Code (hoặc SWIFT Code) là viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication, được thành lập vào năm 1973 bởi một nhóm ngân hàng quốc tế, gồm 239 ngân hàng từ 15 quốc gia khác nhau.

Nhóm ngân hàng ban đầu gồm các ngân hàng lớn như Chase Manhattan Bank, Crédit Agricole, Deutsche Bank, Société Générale và nhiều ngân hàng khác. Đây là những ngân hàng quốc tế hàng đầu trong ngành ngân hàng tại thời điểm đó.

Tuy nhiên, ngay sau đó, SWIFT đã trở thành một tổ chức độc lập và không vụ lợi, với trụ sở chính đặt tại La Hulpe, gần Brussels, Bỉ. SWIFT hiện tại là một tổ chức quốc tế có hơn 11.000 thành viên trên toàn cầu, bao gồm các ngân hàng, sự quản lý tài sản, công ty chứng khoán và các tổ chức tài chính khác.

Trước khi có Swift BIC Code, việc trao đổi thông tin tài chính giữa các ngân hàng trên toàn cầu gặp nhiều khó khăn do sự không thống nhất trong việc xác định địa điểm và ngân hàng. Điều này tạo ra nhiều rủi ro và khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch ngân hàng quốc tế.

Để giải quyết vấn đề này, SWIFT đã đề xuất việc sử dụng một mã duy nhất để định danh mỗi ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng. Mã này sau đó được gọi là SWIFT BIC Code (hay còn gọi là SWIFT Code hoặc BIC Code).

Ngày nay, Swift BIC Code đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trong ngành ngân hàng và tài chính trên toàn cầu. Swift BIC Code đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp xác định địa điểm và ngân hàng khi thực hiện các giao dịch ngân hàng quốc tế. Nó đảm bảo tính chính xác và tốc độ trong việc xử lý thông tin tài chính toàn cầu.

Chức năng của mã Swift BIC Code?

Mã Swift BIC Code có các chức năng chính sau đây:

  1. Xác định ngân hàng: Mã Swift BIC Code giúp xác định ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cụ thể mà mã đó đại diện. Điều này rất quan trọng trong các giao dịch tài chính quốc tế, nơi cần xác định đúng ngân hàng đích để gửi hoặc nhận tiền.
  2. Xác định chi nhánh: Mã Swift BIC Code cũng cung cấp thông tin về chi nhánh hoặc văn phòng của một ngân hàng. Điều này cho phép giao dịch tài chính được xác định chính xác địa điểm của ngân hàng mà nó liên quan.
  3. Giao tiếp quốc tế: Mã Swift BIC Code là một tiêu chuẩn quốc tế được chấp nhận rộng rãi trong ngành ngân hàng và tài chính. Nó cho phép các ngân hàng và tổ chức tài chính trên toàn cầu giao tiếp, thực hiện các giao dịch tài chính và chuyển thông tin một cách hiệu quả.
  4. Xác thực và bảo mật: Mã Swift BIC Code cũng có vai trò trong việc xác thực và bảo mật trong các giao dịch tài chính. Khi gửi hoặc nhận tiền, mã này giúp đảm bảo rằng thông tin được gửi đi đúng ngân hàng và chi nhánh cụ thể, tránh sai sót và giả mạo.
  5. Quản lý rủi ro: Mã Swift BIC Code cung cấp cho các tổ chức tài chính các thông tin quan trọng để quản lý rủi ro. Các tổ chức có thể sử dụng mã này để xác định đúng đối tác tài chính và đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh của các giao dịch.

Tóm lại, mã Swift BIC Code đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và định vị các ngân hàng và tổ chức tài chính trong giao dịch quốc tế, đảm bảo tính chính xác, bảo mật và hiệu quả trong việc chuyển tiền và trao đổi thông tin tài chính.

Quy ước chung của mã SWIFT BIC ngân hàng

Mã Swift BIC Code của các ngân hàng tuân theo một số quy ước chung. Dưới đây là một số quy ước chung phổ biến được sử dụng trong mã Swift BIC Code của ngân hàng:

  • Độ dài: Mã Swift BIC Code có thể có độ dài là 8 hoặc 11 ký tự.
  • 4 ký tự đầu tiên: Đây là mã duy nhất cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Thường được gọi là “Bank Code” hoặc “Institution Code”. Ví dụ: ABCD.
  • Ký tự thứ 5 và thứ 6: Đây là mã quốc gia theo chuẩn mã hóa quốc tế ISO 3166-1 alpha-2. Ví dụ: VN cho Việt Nam, DE cho Đức, GB cho Vương quốc Anh, US cho Hoa Kỳ.
  • Ký tự thứ 7 và thứ 8: Đây là mã địa điểm của chi nhánh hoặc văn phòng ngân hàng. Thường được gọi là “Location Code” hoặc “Branch Code”. Ví dụ: XY cho chi nhánh X hoặc Y.
  • Ký tự thứ 9 đến thứ 11 (3 ký tự): (Chỉ áp dụng cho mã Swift BIC Code dài 11 ký tự) Đây là mã khác để định rõ chi nhánh cụ thể hơn. Thường được gọi là “Branch Extension”. Ví dụ: 123 cho địa điểm cụ thể của chi nhánh.

Quy ước chung này giúp định rõ và xác định ngân hàng, quốc gia và chi nhánh trong mã Swift BIC Code, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc xác định nguồn gốc và đích của các giao dịch tài chính quốc tế.

Sự khác nhau giữa Bank Code và SWIFT Code?

Bank Code và SWIFT Code là hai thuật ngữ liên quan đến mã xác định ngân hàng, nhưng chúng có ý nghĩa và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa Bank Code và SWIFT Code:

  • Bank Code (mã ngân hàng): Đây là một mã duy nhất được sử dụng để xác định ngân hàng cụ thể trong một quốc gia. Mã này thường được phát hành bởi tổ chức quản lý ngành ngân hàng trong quốc gia đó, chẳng hạn như Ngân hàng Trung ương hoặc Hiệp hội ngân hàng quốc gia. Bank Code có thể được sử dụng cho các mục đích nội bộ trong quốc gia, chẳng hạn như chuyển khoản tiền trong cùng một quốc gia.
  • SWIFT Code (mã SWIFT hoặc BIC): Đây là một mã duy nhất được sử dụng để xác định ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cụ thể trên toàn cầu. SWIFT Code, còn được gọi là BIC (Bank Identifier Code), được phát hành bởi Tổ chức Giao dịch Tài chính Quốc tế (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication – SWIFT). SWIFT Code được sử dụng cho các giao dịch tài chính quốc tế, chẳng hạn như chuyển khoản tiền, thanh toán hoặc trao đổi thông tin tài chính giữa các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác trên toàn cầu.

Tóm lại, Bank Code là mã xác định ngân hàng trong một quốc gia và được sử dụng cho các giao dịch nội bộ trong quốc gia đó. Trong khi đó, SWIFT Code là mã xác định ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trên toàn cầu và được sử dụng cho các giao dịch tài chính quốc tế. SWIFT Code cũng có thể được gọi là BIC (Bank Identifier Code).

Danh sách mã SWIFT BIC Code các ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là danh sách mã Swift Code được mình tổng hợp lại từ các ngân hàng tại Việt Nam nếu còn thiếu ngân hàng nào các bạn hãy comment dưới bài viết để mình bổ xung nhé.

Tên tiếng Anh của ngân hàng Tên tiếng Việt của ngân hàng Mã SWIFT code
Asia Commercial Bank (ACB) Ngân hàng TMCP Á Châu ASCBVNVX
Bank for Foreign Trade of Vietnam (VietcomBank) Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam BFTVVNVX
Vietnam Bank for Industry and Trade (VietinBank) Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam ICBVVNVX
Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank (Techcombank) Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam VTCBVNVX
Bank for Investment & Dof Vietnam (BIDV) Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam BIDVVNVX
Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (MaritimeBank) Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam MCOBVNVX
Vietnam Prosperity Bank (VPBank) Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBKVNVX
Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development (Agribank) Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam VBAAVNVX
Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank (Eximbank) Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam EBVIVNVX
Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín SGTTVNVX
DongA Bank Ngân hàng TMCP Đông Á EACBVNVX
North Asia Commercial Joint Stock Bank (NASB) Ngân hàng TMCP Bắc Á NASCVNVX
Australia and New Zealand Banking (ANZ Bank) Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam ANZBVNVX
Southern Commercial Joint Stock Bank (Phuong Nam Bank) Ngân hàng TMCP Phương Nam PNBKVNVX
Vietnam International Commercial Joint Stock Bank (VIB) Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam VNIBVNVX
Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank (VietABank) Ngân hàng TMCP Việt Á VNACVNVX
Tien Phong Commercial Joint Stock Bank (TP Bank) Ngân hàng TMCP Tiên Phong TPBVVNVX
Military Commercial Joint Stock Bank (MB Bank) Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội MSCBVNVX
OceanBank Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương OJBAVNVX
Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PG Bank) Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex PGBLVNVX
Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank (LienVietPostBank) Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt LVBKVNVX
HSBC Bank (Vietnam) Ltd Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) HSBCVNVX
Mekong Housing Bank (MHB Bank) Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long MHBBVNVX
Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank) Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SEAVVNVX
An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank) Ngân hàng TMCP An Bình ABBKVNVX
CITIBANK N.A. Ngân hàng Citibank Việt Nam CITIVNVX
HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh HDBCVNVX
Global Petro Bank (GBBank) Ngân hàng Dầu khí toàn cầu GBNKVNVX
Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB) Ngân hàng TMCP Phương Đông ORCOVNVX
Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội SHBAVNVX
Nam A Commercial Joint Stock Bank Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á NAMAVNVX
Saigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank) Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương SBITVNVX
Saigon Commercial Bank (SCB) Ngân hàng TMCP Sài Gòn SACLVNVX
Vietnam Construction Joint Stock Commercial Bank (VNCB) Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam GTBAVNVX
Kien Long Commercial Joint Stock Bank (Kienlongbank) Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long KLBKVNVX
SHINHAN Bank Ngân hàng Shinhan SHBKVNVX
Baoviet Joint Stock Commercial Bank Ngân hàng Bảo Việt BVBVVNVX

Một vài lưu ý khi sử dụng mã Swift code

Khi sử dụng mã Swift code, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  1. Chính xác và đầy đủ: Đảm bảo rằng mã Swift code được sử dụng là chính xác và đầy đủ. Một sai sót nhỏ có thể gây ra sự cố trong giao dịch và dẫn đến việc không đến được ngân hàng hoặc chi nhánh đích.
  2. Kiểm tra mã: Trước khi sử dụng mã Swift code, hãy kiểm tra và xác nhận rằng mã đó là đúng và hợp lệ. Bạn có thể tra cứu mã Swift code của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trực tuyến trên các trang web chính thức của ngân hàng hoặc sử dụng công cụ tra cứu mã Swift code.
  3. Sử dụng phiên bản mới nhất: Mã Swift code có thể thay đổi theo thời gian. Vì vậy, hãy đảm bảo sử dụng phiên bản mới nhất của mã Swift code khi tham gia giao dịch tài chính.
  4. Xác nhận thông tin khác: Ngoài mã Swift code, hãy đảm bảo xác nhận thông tin khác như tên ngân hàng, địa chỉ chi nhánh và số tài khoản để đảm bảo tính chính xác và đúng đắn trong giao dịch.
  5. Sử dụng trong giao dịch quốc tế: Mã Swift code được sử dụng chủ yếu trong các giao dịch tài chính quốc tế, chẳng hạn như chuyển khoản tiền hoặc thanh toán. Trong các giao dịch nội địa, mã Swift code có thể không cần thiết và thay vào đó có thể sử dụng mã ngân hàng nội địa khác.
  6. Sự thay đổi của mã Swift code: Các ngân hàng có thể thay đổi mã Swift code của mình do sáp nhập, thay đổi tên hoặc chi nhánh. Vì vậy, hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất từ ngân hàng và đối tác tài chính của bạn.
  7. Tìm hiểu các phí và thời gian chuyển tiền: Mã Swift code chỉ là một phần trong quá trình chuyển tiền quốc tế. Hãy tìm hiểu về các phí và thời gian chuyển tiền được áp dụng bởi ngân hàng và dịch vụ thanh toán để có hiểu biết đầy đủ về quy trình và chi phí liên quan.

Tag: Danh sách mã swift code ngân hàng Vietcombank, danh sách mã swift code ngân hàng sacombank, danh sách mã swift code ngân hàng vietinbank, danh sách mã swift code ngân hàng á châu ACB, mã swift code ngân hàng BIDV, mã swift code ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam, mã swift code ngân hàng PVCOMBANK, mã swift code Ngân hàng Techcombank, mã swift code ngân hàng VPBank, mã swift code ngân hàng Maritime Bank, mã swift ngân hàng VIB, mã swift code ngân hàng VietABank, mã swift code ngân hàng tpbank.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*